Piła (huyện)
Thành phố kết nghĩa | Schwalm-Eder |
---|---|
Thủ phủ | Piła |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 137.723 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 109/km2 (280/mi2) |
Piła (huyện)
Thành phố kết nghĩa | Schwalm-Eder |
---|---|
Thủ phủ | Piła |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 137.723 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 109/km2 (280/mi2) |
Thực đơn
Piła (huyện)Liên quan
Piła Piława Górna Piłaki Małe Piława, Hạt Szczecinek Piła (huyện) Pilatus PC-6 Porter Pilaf Pilatus PC-7 Pilar López de Ayala Pilar PalleteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Piła (huyện)